Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tứ tử đăng khoa | 0.31 | 0.4 | 3354 | 4 | 21 |
tứ | 1.4 | 0.6 | 8625 | 10 | 4 |
tử | 1.64 | 0.1 | 62 | 25 | 4 |
đăng | 0.56 | 0.7 | 5695 | 26 | 6 |
khoa | 0.52 | 0.5 | 9096 | 39 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tứ tử đăng khoa | 1.55 | 0.9 | 9391 | 32 |
công ty đăng khoa | 1.56 | 0.5 | 6068 | 97 |
đăng khoa là gì | 1.3 | 0.3 | 724 | 73 |
ca sĩ đăng khoa | 1.96 | 0.4 | 3868 | 71 |
đăng kí tài khoản | 1.3 | 0.3 | 9818 | 10 |
tủ hồ sơ đăng khoa | 1.61 | 0.2 | 1613 | 13 |
trần đặng đăng khoa | 0.92 | 0.7 | 2000 | 27 |
đăng nhập tài khoản | 0.55 | 0.9 | 5327 | 10 |
đăng ký tài khoản | 1.45 | 0.7 | 3923 | 90 |
lễ đăng khoa là gì | 0.69 | 0.8 | 3565 | 50 |
đăng kí tài khoản chứng khoán | 1.87 | 0.6 | 8383 | 15 |
đăng ký tài khoản edu.vn | 1.6 | 0.4 | 474 | 63 |
đăng ký tài khoản chứng khoán | 1.65 | 0.6 | 4487 | 50 |
đăng ký tài khoản online | 1.26 | 0.8 | 4380 | 73 |
đăng kí tài khoản dịch vụ công | 0.85 | 0.4 | 3916 | 77 |
mưa trần đăng khoa | 0.79 | 0.2 | 7844 | 42 |
đăng ký tài khoản định danh | 0.54 | 0.6 | 4599 | 38 |
khoá cửa điện tử | 0.83 | 0.5 | 2800 | 55 |
khóa cửa điện tử | 1.7 | 0.6 | 3358 | 20 |
đăng ký chứng khoán | 0.21 | 0.3 | 9231 | 18 |
đăng xuất tài khoản | 1.4 | 0.5 | 7386 | 43 |
đăng kí tài khoản gg | 0.89 | 0.7 | 4797 | 61 |
khóa cửa tủ điện | 1.75 | 0.7 | 2008 | 41 |