Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
đăng ký chứng khoán | 0.62 | 0.5 | 1033 | 85 | 25 |
đăng | 0.76 | 0.9 | 6261 | 99 | 6 |
ký | 0.29 | 0.2 | 1139 | 53 | 3 |
chứng | 1.93 | 0.6 | 8353 | 66 | 7 |
khoán | 0.21 | 0.4 | 2142 | 29 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đăng ký chứng khoán | 0.25 | 0.2 | 3916 | 65 |
đăng ký chứng khoán là gì | 0.09 | 0.1 | 3644 | 74 |
đăng ký tài khoản chứng khoán | 0.57 | 0.2 | 2358 | 31 |
đăng ký mở tài khoản chứng khoán | 1.78 | 0.1 | 3919 | 82 |
đăng ký học chứng chỉ hành nghề chứng khoán | 0.79 | 0.9 | 8507 | 91 |
cách đăng ký tài khoản chứng khoán | 0.54 | 0.1 | 2346 | 9 |
giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán | 1.72 | 1 | 2464 | 89 |
đăng ký tài khoản chứng khoán techcombank | 1.21 | 0.5 | 1547 | 78 |
đăng ký tài khoản chứng khoán vndirect | 0.17 | 0.9 | 6212 | 13 |
đăng ký tài khoản chứng khoán vps | 1.35 | 0.7 | 9621 | 24 |
chứng khoán đăng ký giao dịch là gì | 1.17 | 0.7 | 3312 | 50 |
ký quỹ chứng khoán là gì | 1.93 | 0.9 | 5394 | 58 |
chuyển trạng thái chứng khoán là gì | 0.62 | 1 | 4324 | 52 |
đăng khoa là gì | 0.01 | 0.6 | 5929 | 81 |