Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
rượu thầy ông nội | 0.36 | 0.8 | 6440 | 57 | 25 |
rượu | 0.98 | 0.2 | 3539 | 31 | 7 |
thầy | 0.54 | 0.4 | 689 | 85 | 6 |
ông | 1.63 | 0.1 | 5973 | 88 | 4 |
nội | 1.7 | 0.5 | 2727 | 87 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
rượu thầy ông nội | 1.8 | 0.5 | 1055 | 71 |
ruou de ong gia | 0.31 | 0.5 | 6623 | 22 |
rượu vang hà nội | 0.02 | 1 | 100 | 70 |
rượu tây hà nội | 0.89 | 0.1 | 3950 | 78 |
rượu nữ nhi hồng | 1.3 | 0.1 | 1055 | 89 |
ruou de ong gia suti | 1.69 | 1 | 7228 | 94 |
ruou nu nhi hong | 1.69 | 0.8 | 2801 | 55 |
những loại rượu nổi tiếng | 0.66 | 0.2 | 4080 | 67 |
rượu có bao nhiêu loại | 1.81 | 0.4 | 1314 | 4 |
rượu mao đài ống tre | 1.24 | 0.3 | 6854 | 21 |
rượu vang bao nhiêu độ | 1.26 | 0.2 | 2983 | 39 |
uống rượu có tốt không | 1.27 | 0.1 | 1168 | 62 |
có những loại rượu vang nào | 0.38 | 0.3 | 2659 | 100 |
rượu ông già chống gậy | 1.8 | 0.9 | 2648 | 77 |
rượu nổi tiếng việt nam | 0.09 | 0.9 | 4430 | 23 |
ruou de ong gia price | 0.85 | 0.5 | 7957 | 78 |
rượu ngâm mật ong | 1.04 | 0.1 | 3293 | 16 |
rước ông táo về nhà | 0.87 | 0.3 | 8486 | 83 |
rượu sọ người có thật không | 0.25 | 0.5 | 7677 | 41 |
ruột người dài bao nhiêu | 0.09 | 0.8 | 6129 | 36 |
người có nhiều nốt ruồi | 0.43 | 0.9 | 2004 | 25 |
ruou ong gia chong gay | 0.88 | 0.7 | 7670 | 16 |
rủi ro thị trường | 0.85 | 0.6 | 749 | 88 |
người có nốt ruồi ở tai | 0.23 | 0.5 | 654 | 22 |