Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
người có nhiều nốt ruồi | 1.96 | 0.3 | 3297 | 100 |
người có nhiều nốt ruồi son | 1.92 | 0.7 | 5192 | 75 |
người có nốt ruồi ở tai | 1.3 | 0.5 | 3028 | 100 |
người không có nốt ruồi | 0.27 | 0.9 | 2083 | 55 |
nốt ruồi trên người | 1.47 | 0.1 | 8788 | 52 |
nốt ruồi giữa cổ | 0.4 | 0.2 | 6443 | 99 |
nốt ruồi giữa ngực | 0.48 | 0.2 | 3371 | 39 |
nốt ruồi ở giữa cổ | 0.74 | 0.6 | 5110 | 81 |
nốt ruồi ở ngực | 0.65 | 0.8 | 6934 | 30 |
người có nốt ruồi sau gáy | 0.92 | 0.8 | 8107 | 30 |
nốt ruồi ở ngón chân giữa | 1 | 1 | 4498 | 21 |
nốt ruồi ở ngón tay giữa | 1.19 | 1 | 9440 | 31 |
not ruoi giua co | 0.39 | 1 | 2123 | 33 |
có nốt ruồi ở ngực | 1.75 | 0.1 | 1607 | 29 |
nốt ruồi ngón tay giữa | 1.99 | 0.3 | 6786 | 29 |
ruột người dài bao nhiêu | 0.5 | 0.3 | 6249 | 81 |
rượu sọ người có thật không | 0.29 | 0.6 | 3501 | 59 |
not ruoi o nguc | 1.21 | 0.2 | 5845 | 65 |
nốt ruồi ngực phải | 0.91 | 0.7 | 8773 | 80 |
nốt ruồi ở đầu gối | 0.07 | 0.2 | 4981 | 88 |
nốt ruồi ở ngực nữ | 1.52 | 0.4 | 5169 | 4 |
nốt ruồi ở ngón út | 1.29 | 0.4 | 6577 | 40 |
ruột người dài bao nhiêu mét | 1.83 | 0.9 | 154 | 27 |
tại sao người say rượu | 0.42 | 1 | 1260 | 13 |
ruou nao cho nguoi say | 1.98 | 1 | 7136 | 76 |