Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
rượu ngoại sài gòn | 0.47 | 1 | 8261 | 44 | 25 |
rượu | 1.28 | 0.6 | 7622 | 38 | 7 |
ngoại | 0.06 | 0.6 | 3474 | 41 | 7 |
sài | 1.38 | 0.8 | 982 | 19 | 4 |
gòn | 0.47 | 0.6 | 7828 | 17 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
rượu ngoại sài gòn | 1 | 0.8 | 870 | 49 |
rượu vang sài gòn | 1.67 | 0.1 | 2364 | 56 |
nguồn gốc của rượu | 0.81 | 0.5 | 6448 | 33 |
người hoa ở sài gòn | 1.33 | 1 | 1023 | 69 |
con người sài gòn | 0.21 | 0.7 | 6969 | 95 |
rủi ro ngoại hối | 1.08 | 0.1 | 5497 | 68 |
người mã lai ở sài gòn | 0.34 | 0.8 | 8254 | 82 |
tại sao người say rượu | 1.14 | 0.4 | 1245 | 11 |
rượu sọ người có thật không | 0.77 | 0.4 | 5657 | 89 |
rủi ro ngoại hối là gì | 0.56 | 0.2 | 8093 | 85 |
bún riêu sài gòn | 0.2 | 0.3 | 3493 | 87 |
bun rieu ngon sai gon | 1.56 | 0.6 | 452 | 57 |
cơm niêu sài gòn | 1.22 | 1 | 3154 | 25 |
sai gon ngoi sao | 0.68 | 1 | 9715 | 15 |
ruou nao cho nguoi say | 1.56 | 0.3 | 9510 | 64 |
an ngon sai gon | 0.63 | 0.9 | 8693 | 31 |
rượu nhờn là gì | 0.79 | 1 | 316 | 20 |
người có nhiều nốt ruồi | 0.24 | 0.1 | 9545 | 16 |
rượu cốt người vietsub | 0.74 | 1 | 6567 | 4 |
người không có nốt ruồi | 1.02 | 0.3 | 4765 | 73 |
sai gon bao hai ngoai | 0.57 | 1 | 9521 | 37 |
bo ne ngon o sai gon | 0.52 | 0.4 | 9223 | 1 |
người có nốt ruồi ở tai | 1.47 | 0.1 | 7910 | 95 |
ruou ngoai chinh hang | 0.19 | 0.5 | 1565 | 61 |
com nieu sai gon | 1.31 | 1 | 2648 | 80 |