Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nhất tín sài gòn | 0.04 | 0.3 | 2273 | 46 | 21 |
nhất | 1.9 | 1 | 6688 | 51 | 6 |
tín | 1.44 | 0.1 | 2634 | 19 | 4 |
sài | 1.97 | 0.6 | 6059 | 64 | 4 |
gòn | 0.5 | 0.7 | 5508 | 41 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhất tín sài gòn | 1.73 | 0.5 | 6034 | 9 |
thẩm mỹ viện nào uy tín nhất sài gòn | 0.76 | 0.9 | 4976 | 52 |
sài gòn thương tín | 1.56 | 0.9 | 9558 | 7 |
sài gòn thường tín | 1.63 | 0.6 | 5759 | 25 |
tin sai gon new | 1.69 | 0.7 | 4475 | 80 |
nhà hát lớn sài gòn | 1.89 | 1 | 2886 | 8 |
nhà thờ sài gòn | 1.01 | 0.3 | 4662 | 43 |
thpt nam sài gòn | 0.99 | 0.8 | 1476 | 9 |
sài gòn thương tín viết tắt | 1.85 | 0.7 | 4339 | 41 |
công ty nhựa sài gòn | 0.86 | 1 | 3264 | 97 |
nhà hàng sài gòn | 0.99 | 1 | 7089 | 92 |
nhiet do sai gon | 1.38 | 1 | 7505 | 43 |
công ty sài gòn | 1.2 | 0.3 | 1161 | 20 |
tả sông sài gòn | 1.88 | 0.3 | 7999 | 74 |
sài gòn phan thiết | 0.58 | 1 | 6584 | 5 |
sai gon thuong tin | 1.07 | 0.6 | 7217 | 3 |
công ty tnhh việt dũng sài gòn | 0.29 | 0.5 | 7881 | 77 |
nội thất sài gòn | 0.75 | 0.6 | 312 | 63 |
nh sai gon thuong tin | 1.45 | 1 | 2739 | 53 |
cong thong tin nam sai gon | 1.83 | 0.6 | 3398 | 21 |
thpt nam sai gon | 1.91 | 0.2 | 6903 | 23 |
nha dat sai gon | 0.39 | 0.6 | 3031 | 25 |
nha hang sai gon | 1.66 | 0.8 | 1845 | 84 |
sai gon phan thiet | 1 | 0.6 | 1209 | 15 |
nha ban sai gon | 0.74 | 0.3 | 5780 | 99 |