Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tả sông sài gòn | 1.22 | 0.2 | 7697 | 53 | 20 |
tả | 0.35 | 0.8 | 6148 | 52 | 4 |
sông | 1.28 | 0.5 | 2725 | 93 | 5 |
sài | 1.93 | 0.6 | 1736 | 63 | 4 |
gòn | 1.31 | 0.3 | 2536 | 44 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tả sông sài gòn | 0.58 | 0.9 | 3944 | 36 |
tập làm văn lớp 5 tả sông sài gòn | 1.33 | 1 | 3309 | 8 |
dàn ý tả cảnh sông sài gòn | 1.1 | 0.9 | 4385 | 73 |
dàn ý tả sông sài gòn | 0.84 | 0.3 | 6847 | 18 |
bài văn tả cảnh sông sài gòn | 1.56 | 0.6 | 2781 | 14 |
bài văn tả sông sài gòn | 0.55 | 0.2 | 6641 | 70 |
tàu sông sài gòn | 1.92 | 0.2 | 9283 | 86 |
ăn sáng sài gòn | 1.43 | 0.2 | 3462 | 39 |
bus sông sài gòn | 0.99 | 0.2 | 9972 | 8 |
bờ sông sài gòn | 0.27 | 0.6 | 7302 | 32 |
view sông sài gòn | 1.94 | 0.8 | 178 | 66 |
ăn tối trên sông sài gòn | 0.73 | 1 | 2962 | 22 |
an sang sai gon | 0.01 | 0.9 | 8123 | 37 |
tau song sai gon | 1.07 | 0.1 | 2857 | 4 |
hầm sông sài gòn | 0.58 | 0.4 | 5526 | 83 |
bus song sai gon | 1.76 | 0.2 | 4376 | 91 |
bờ kè sông sài gòn | 1.67 | 0.5 | 6576 | 12 |
công viên sông sài gòn | 0.4 | 0.5 | 1845 | 7 |
ăn sáng sài gòn quận 1 | 1.8 | 0.5 | 8691 | 67 |
sài gòn tối ăn gì | 1.75 | 0.9 | 4141 | 37 |
thpt nam sài gòn | 1.52 | 0.2 | 6238 | 77 |
the one sài gòn | 1.78 | 0.8 | 4467 | 90 |
rạp nam sài gòn | 1.55 | 1 | 594 | 28 |
sai gon pha sang | 1.44 | 0.4 | 5835 | 63 |
cong thong tin nam sai gon | 1.42 | 0.8 | 8485 | 22 |