Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đông trùng hạ thảo huy cương | 2 | 0.6 | 8536 | 8 |
đông trùng hạ thảo | 1.2 | 0.2 | 722 | 59 |
cách uống đông trùng hạ thảo | 1.42 | 1 | 610 | 100 |
đông trùng hạ thảo kim cương vàng | 0.42 | 0.1 | 7023 | 52 |
đế đông trùng hạ thảo | 0.08 | 1 | 8630 | 54 |
đông trùng hạ thảo của đức | 1.7 | 0.4 | 7655 | 41 |
con đông trùng hạ thảo | 1.58 | 0.5 | 473 | 50 |
công dụng của đông trùng hạ thảo | 0.82 | 0.5 | 3145 | 66 |
đông trùng hạ thảo thượng hạng | 1.88 | 0.7 | 2006 | 100 |
viên uống đông trùng hạ thảo | 0.1 | 0.5 | 8507 | 92 |
công dụng đông trùng hạ thảo | 0.27 | 0.7 | 104 | 18 |
mua đông trùng hạ thảo | 0.34 | 0.4 | 3326 | 43 |
cách dùng đông trùng hạ thảo | 0.38 | 0.8 | 747 | 18 |
đông trùng hạ thảo tươi | 0.21 | 1 | 4141 | 21 |
trà đông trùng hạ thảo | 2 | 1 | 7552 | 37 |
cách trồng đông trùng hạ thảo | 1.42 | 1 | 1422 | 41 |
viên đông trùng hạ thảo | 0.91 | 0.5 | 8384 | 76 |
đông trùng hạ thảo ve sầu | 0.01 | 0.9 | 8708 | 7 |
đông trùng hạ thảo nhật | 0.95 | 0.9 | 7773 | 90 |
đông trùng hạ thảo thiên vương | 1.4 | 0.2 | 2327 | 35 |
đông trùng hạ thảo khô | 0.36 | 0.7 | 5856 | 76 |
nấm đông trùng hạ thảo | 0.88 | 0.7 | 5879 | 96 |
giá của đông trùng hạ thảo | 1.41 | 0.1 | 1133 | 7 |
dong trung hạ thảo | 0.38 | 0.7 | 9787 | 33 |
dong trung ha thao | 0.38 | 0.6 | 1116 | 25 |