Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
rượu táo mèo | 1.91 | 0.7 | 5208 | 23 | 17 |
rượu | 1.75 | 0.2 | 4507 | 63 | 7 |
táo | 0.29 | 0.9 | 2320 | 46 | 4 |
mèo | 1.53 | 0.5 | 9784 | 87 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
rượu táo mèo | 0.54 | 0.6 | 9713 | 90 |
rượu táo mèo hà nội | 0.61 | 0.1 | 1737 | 15 |
rượu táo mèo là gì | 0.64 | 0.8 | 3307 | 69 |
rượu táo mèo có tác dụng gì | 0.61 | 0.1 | 955 | 84 |
rượu táo mèo bao nhiêu độ | 0.69 | 0.1 | 4142 | 62 |
rượu táo mèo đà nẵng | 1.31 | 0.4 | 1113 | 94 |
rượu táo mèo sân đình | 1.04 | 0.6 | 5781 | 21 |
rượu táo mèo giá | 1.31 | 1 | 6985 | 75 |
rượu táo mèo tiếng anh | 0.91 | 0.6 | 5222 | 11 |
rượu táo mèo 500ml | 0.16 | 0.8 | 6063 | 76 |
rượu táo mèo đóng chai | 0.05 | 1 | 4741 | 90 |
rượu táo mèo yên bái | 1.28 | 0.6 | 3718 | 29 |
rượu táo mèo tiếng anh là gì | 0.84 | 1 | 5668 | 4 |
rượu táo mèo rơm vàng | 0.35 | 0.9 | 4808 | 45 |
rượu táo mèo bao nhiêu tiền | 0.61 | 0.6 | 4698 | 63 |
cách ngâm rượu táo mèo | 0.29 | 0.4 | 506 | 16 |
táo mèo ngâm rượu | 1.31 | 0.6 | 3662 | 43 |
ngâm rượu táo mèo khô | 0.46 | 0.9 | 559 | 55 |
cách ngâm rượu táo mèo tươi | 0.57 | 0.5 | 9325 | 81 |
rượu vua táo mèo | 0.94 | 0.6 | 6339 | 82 |