Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
rượu etylic | 0.99 | 0.4 | 1245 | 95 | 14 |
rượu | 0.03 | 0.8 | 3940 | 24 | 7 |
etylic | 0.1 | 0.8 | 2642 | 39 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
rượu etylic | 1.68 | 0.9 | 3773 | 43 |
rượu etylic là gì | 1.76 | 0.1 | 4744 | 48 |
rượu etylic ra axit axetic | 1.61 | 0.8 | 6473 | 39 |
rượu etylic hóa 9 | 1.98 | 0.1 | 5797 | 71 |
rượu etylic + na | 0.33 | 0.8 | 9267 | 30 |
rượu etylic tác dụng với natri | 1.11 | 0.4 | 7532 | 81 |
rượu etylic công thức | 0.26 | 0.8 | 6961 | 83 |
rượu etylic cthh | 1.24 | 0.4 | 6706 | 39 |
rượu etylic + naoh | 1.85 | 0.1 | 829 | 77 |
rượu etylic + h2o | 1.7 | 0.8 | 4527 | 56 |
rượu etylic tác dụng với nước | 0.15 | 0.7 | 9544 | 33 |
rượu etylic có công thức là | 1.37 | 0.4 | 5276 | 1 |
rượu etylic có công thức cấu tạo là | 1.26 | 0.5 | 7803 | 76 |
rượu etylic phản ứng được với na vì | 0.73 | 0.7 | 7737 | 37 |
rượu etylic tác dụng được với dãy hóa chất là | 1.76 | 0.2 | 4537 | 16 |
điều chế rượu etylic | 1.49 | 1 | 6994 | 42 |
bài tập rượu etylic | 0.63 | 1 | 4881 | 83 |
axit axetic + rượu etylic | 0.03 | 0.9 | 2326 | 37 |
nhiệt độ sôi của rượu etylic là | 1.06 | 0.6 | 5424 | 46 |
axit axetic tác dụng với rượu etylic | 0.92 | 0.5 | 7885 | 82 |
bài tập rượu etylic lớp 9 | 1.19 | 0.8 | 975 | 40 |
bài tập về rượu etylic lớp 9 | 0.22 | 0.6 | 1594 | 91 |
thí nghiệm đốt cháy rượu etylic | 0.29 | 0.6 | 8020 | 56 |