Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
người ngoài độ tuổi lao động | 0.86 | 0.7 | 1011 | 17 |
người ngoài độ tuổi lao động 2022 | 0.44 | 0.6 | 4013 | 35 |
đối với người ngoài độ tuổi lao động | 0.49 | 0.8 | 7968 | 94 |
quy định về người ngoài độ tuổi lao động | 0.68 | 0.8 | 6277 | 86 |
người phụ thuộc là mẹ ngoài độ tuổi lao động | 0.95 | 0.2 | 9611 | 82 |
người phụ thuộc ngoài độ tuổi lao động | 0.6 | 0.7 | 4438 | 77 |
người lao động là người | 0.08 | 0.1 | 9010 | 36 |
lao động là người cao tuổi | 1.94 | 1 | 8445 | 76 |
người lao động nước ngoài | 1.07 | 1 | 9733 | 61 |
do tuoi ngoai lao dong | 0.51 | 0.1 | 6713 | 8 |
người lao động việt nam | 0.58 | 0.6 | 1958 | 28 |
độ tuổi lao động | 0.79 | 0.2 | 6135 | 48 |
tả về người lao động | 1.29 | 0.9 | 7446 | 74 |
mỗi tuần người lao động được nghỉ | 1.27 | 0.1 | 2961 | 28 |
người dân lao động | 0.33 | 0.6 | 1461 | 38 |
người lao động tự ý nghỉ việc | 1.32 | 0.3 | 8831 | 15 |
tả một người lao động | 0.32 | 0.4 | 6225 | 46 |
vẻ đẹp người lao động | 1.42 | 0.9 | 2946 | 2 |
người lao động là gì | 1.12 | 0.5 | 2798 | 49 |
ngoại động từ và nội động từ | 1.84 | 0.2 | 4181 | 34 |
đối nội đối ngoại là gì | 0.89 | 0.4 | 9291 | 98 |
nguoi lao dong tu do | 0.06 | 0.4 | 2354 | 19 |
nguoi lao dong bao nhieu tuoi | 0.66 | 0.5 | 1048 | 89 |
đối nội đối ngoại | 1.12 | 0.3 | 1090 | 32 |
ngoại động từ là gì | 0.92 | 0.5 | 6518 | 79 |