Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
cửa hàng rượu ngoại | 0.09 | 0.7 | 452 | 9 | 27 |
cửa | 0.26 | 0.9 | 8968 | 27 | 5 |
hàng | 0.45 | 0.7 | 5932 | 5 | 5 |
rượu | 1.41 | 0.6 | 1123 | 94 | 7 |
ngoại | 2 | 0.1 | 7998 | 10 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cửa hàng rượu ngoại | 1.56 | 0.8 | 6959 | 95 |
cửa hàng rượu ngoại nhập số 6 | 1.84 | 0.6 | 6237 | 82 |
cửa hàng rượu ngoại thietkenoithat.com.vn | 0.12 | 0.6 | 5357 | 28 |
cửa hàng rượu ngoại hà nội | 1.65 | 0.7 | 4554 | 80 |
ruou ngoai chinh hang | 1.12 | 0.5 | 6269 | 86 |
nguồn gốc của rượu | 1.95 | 0.8 | 339 | 97 |
một người vào cửa hàng ăn | 0.11 | 0.1 | 3723 | 97 |
cửa hàng váy cưới | 0.81 | 0.9 | 6816 | 11 |
ngoại lệ của em | 1.53 | 1 | 1194 | 90 |
cửa hàng nội thất | 1.28 | 0.1 | 4922 | 60 |
roe của ngân hàng | 1.72 | 0.5 | 4768 | 92 |
rủi ro ngoại hối | 1.9 | 0.5 | 6091 | 97 |
ngoài ô cửa có mưa | 1.03 | 0.2 | 5292 | 66 |
người cày có ruộng | 1.22 | 0.8 | 4334 | 96 |
ngoai le cua em | 1.86 | 0.4 | 6299 | 30 |
rượu ngô men lá na hang | 1.72 | 0.3 | 443 | 13 |
nguoi hung cua em | 0.52 | 0.7 | 942 | 98 |
người hùng của em | 1.72 | 0.1 | 7406 | 96 |
người yêu của chao | 1.14 | 0.1 | 4323 | 99 |
cua hang noi that | 0.06 | 0.7 | 9852 | 55 |
imou của hãng nào | 1.3 | 0.4 | 8811 | 84 |
a la ngoai le cua em | 1.03 | 0.7 | 6363 | 23 |