Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
chả mực thoan | 0.73 | 0.9 | 4009 | 50 | 17 |
chả | 1.5 | 0.4 | 7476 | 86 | 5 |
mực | 0.79 | 0.7 | 8643 | 41 | 5 |
thoan | 0.34 | 0.4 | 4791 | 81 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chả mực thoan | 0.03 | 0.4 | 9342 | 23 |
chả mực thoan hạ long | 0.35 | 0.1 | 7737 | 45 |
chả mực hạ long | 1.94 | 0.7 | 3343 | 47 |
cha muc ha long | 0.72 | 0.5 | 6207 | 80 |
chả mực giã tay hạ long | 0.31 | 0.9 | 3921 | 99 |
long châu hà thủ ô | 1.83 | 0.6 | 2103 | 5 |
nhà thuốc long châu hạ long | 1.31 | 0.7 | 54 | 71 |
tuần châu hạ long | 0.14 | 0.5 | 5938 | 13 |
long châu cần thơ | 1.09 | 1 | 4783 | 86 |
tuan chau ha long | 1.5 | 0.6 | 2939 | 63 |
he thong long chau | 1.79 | 0.9 | 8658 | 28 |
hệ thống long châu | 1.36 | 0.1 | 7889 | 51 |
cha ca than long | 1.59 | 0.8 | 8834 | 48 |
chả cá thăng long | 1.62 | 0.9 | 7413 | 25 |
tam long cha me | 1.4 | 0.2 | 2629 | 87 |
he thong nha thuoc long chau | 1.16 | 0.2 | 5476 | 14 |
hệ thống nhà thuốc long châu | 1.99 | 0.7 | 3497 | 63 |