Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chả mực bao nhiêu calo | 0.82 | 0.5 | 2517 | 10 |
chả bao nhiêu calo | 0.45 | 0.3 | 1368 | 55 |
chả cá bao nhiêu calo | 0.51 | 0.1 | 5130 | 87 |
chả chay bao nhiêu calo | 0.42 | 0.7 | 9394 | 74 |
khô mực bao nhiêu calo | 1.36 | 0.4 | 4353 | 64 |
cháo bao nhiêu calo | 1.04 | 0.9 | 6189 | 4 |
100g mực bao nhiêu calo | 0.08 | 0.1 | 1311 | 24 |
chả giò bao nhiêu calo | 0.98 | 0.5 | 8871 | 90 |
chao bao nhieu calo | 1.19 | 0.1 | 5094 | 10 |
bún chả bao nhiêu calo | 1.3 | 1 | 7481 | 38 |
cơm cháy bao nhiêu calo | 1.18 | 1 | 224 | 47 |
cơm chứa bao nhiêu calo | 0.37 | 0.8 | 4786 | 16 |
bánh mì chả cá bao nhiêu calo | 1.6 | 0.2 | 497 | 69 |
bánh bao chay bao nhiêu calo | 1.41 | 0.8 | 8627 | 81 |
cà chua bao nhiêu calo | 1.71 | 0.2 | 8259 | 28 |
chả lụa bao nhiêu calo | 1.13 | 0.4 | 322 | 100 |
com chay bao nhieu calo | 1.63 | 1 | 920 | 52 |
bánh mì chảo bao nhiêu calo | 0.04 | 0.5 | 7674 | 93 |
banh bao chay bao nhieu calo | 1.75 | 0.7 | 3468 | 42 |
ốc bao nhiêu calo | 0.76 | 0.5 | 6056 | 77 |
cá bao nhiêu calo | 1.08 | 0.3 | 7649 | 19 |
cơm bao nhiêu calo | 1.61 | 0.2 | 9438 | 73 |
bun cha bao nhieu calo | 0.68 | 0.1 | 1136 | 25 |
ca bao nhieu calo | 0.39 | 0.4 | 558 | 77 |
com bao nhieu calo | 0.4 | 0.1 | 3616 | 12 |