Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bản đồ quận gò vấp | 0.16 | 0.7 | 2039 | 48 |
bản đồ các phường quận gò vấp | 0.28 | 0.9 | 467 | 33 |
bản đồ hành chính quận gò vấp | 1.21 | 0.4 | 8118 | 61 |
bản đồ quy hoạch quận gò vấp | 1.52 | 0.3 | 9496 | 32 |
bản đồ quy hoạch quận gò vấp file cad | 1.19 | 0.1 | 5817 | 64 |
quán những người bạn quận gò vấp | 0.69 | 0.9 | 6469 | 78 |
quận gò vấp ở đâu | 0.69 | 0.7 | 4155 | 95 |
quận gò vấp giáp quận nào | 0.62 | 0.4 | 9627 | 26 |
gò vấp gần quận nào | 1.13 | 0.4 | 5257 | 98 |
nhà đất quận gò vấp | 0.27 | 1 | 6406 | 6 |
ban do quan go vap | 0.4 | 0.1 | 4311 | 22 |
công ty bảo vệ quận gò vấp | 1.07 | 0.7 | 5910 | 87 |
mua nhà quận gò vấp | 1.35 | 0.2 | 3418 | 38 |
quán ngon gò vấp | 0.03 | 0.8 | 5481 | 47 |
ủy ban nhân dân quận gò vấp | 0.49 | 0.8 | 4419 | 93 |
quán net gò vấp | 0.47 | 0.5 | 3906 | 92 |
phòng trọ quận gò vấp | 1.91 | 0.8 | 3927 | 69 |
công an quận gò vấp | 0.85 | 0.5 | 9867 | 15 |
chung cư quận gò vấp | 1.32 | 0.5 | 7899 | 97 |
mã bưu điện quận gò vấp | 0.78 | 0.7 | 1383 | 28 |
quán nhậu ở gò vấp | 1.26 | 0.9 | 2430 | 6 |
quán nhậu gò vấp | 0.15 | 0.2 | 6478 | 84 |
ban nha quan go vap | 1.73 | 0.9 | 118 | 43 |
quan an ngon o go vap | 1.04 | 0.2 | 7437 | 77 |
uy ban nhan dan quan go vap | 1.2 | 0.4 | 9321 | 86 |