Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
vnpt tphcm tổng đài | 0.29 | 0.6 | 2895 | 65 | 23 |
vnpt | 1.13 | 0.3 | 8538 | 23 | 4 |
tphcm | 0.58 | 0.8 | 2203 | 50 | 5 |
tổng | 1.83 | 0.3 | 2797 | 19 | 6 |
đài | 1.31 | 0.8 | 9102 | 29 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vnpt tphcm tổng đài | 1.75 | 0.5 | 8948 | 98 |
số tổng đài vnpt tphcm | 0.91 | 0.8 | 8633 | 16 |
tổng đài vnpt hcm | 0.07 | 0.1 | 3655 | 84 |
tong dai vnpt tphcm | 1.8 | 1 | 5150 | 29 |
tổng đài vnpt internet | 0.33 | 0.9 | 2537 | 56 |
tổng đài mạng vnpt | 0.67 | 0.1 | 6138 | 18 |
số tổng đài vnpt | 1.6 | 0.3 | 3588 | 47 |
tổng đài báo hỏng vnpt | 1.85 | 0.2 | 13 | 8 |
vnpt tuyển dụng tphcm | 0.9 | 0.9 | 1068 | 31 |
tổng đài vnpt hà nội | 1.9 | 0.3 | 6033 | 69 |
tổng đài vnpt brvt | 0.88 | 0.4 | 874 | 84 |
số tổng đài mạng vnpt | 1.74 | 0.1 | 3247 | 44 |
số điện thoại tổng đài vnpt | 0.79 | 1 | 3915 | 23 |
tổng đài mạng internet vnpt | 2 | 0.3 | 9232 | 41 |
tổng đài fpt tongdaifpt.net.vn | 1.2 | 0.5 | 9101 | 58 |
tong dai mang vnpt | 1.04 | 0.6 | 9609 | 55 |
vpdt-snnptnt tphcm gov vn | 0.13 | 1 | 6357 | 83 |
vnpt hcm tuyển dụng | 0.14 | 0.6 | 1209 | 35 |
tong dai cskh vnpt | 0.51 | 0.4 | 898 | 69 |
tong dai ho tro vnpt | 0.26 | 0.3 | 9637 | 1 |
vnpt tp hồ chí minh | 0.02 | 0.4 | 7178 | 53 |
tong dai vnpt internet | 1.83 | 0.9 | 2690 | 83 |
thuphihatang tphcm gov vn | 1.93 | 0.4 | 4073 | 85 |
đại học fpt tphcm | 0.59 | 0.9 | 2514 | 80 |
vnpt.vn | 1.34 | 0.6 | 4070 | 39 |