Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
vnedu tra cứu điểm | 1.25 | 0.3 | 6288 | 31 | 23 |
vnedu | 0.63 | 0.1 | 7285 | 30 | 5 |
tra | 1.31 | 0.3 | 2253 | 23 | 3 |
cứu | 0.57 | 0.4 | 1963 | 67 | 5 |
điểm | 0.6 | 0.4 | 5101 | 11 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vnedu tra cứu điểm | 1.21 | 0.7 | 174 | 43 |
vnedu tra cứu điểm thi | 0.11 | 0.3 | 790 | 9 |
vnedu tra cứu điểm sổ liên lạc | 0.1 | 0.6 | 1202 | 74 |
vnedu tra cứu điểm 2023 | 1.25 | 0.3 | 2592 | 30 |
vnedu tra cứu điểm học sinh | 0.19 | 0.1 | 6023 | 47 |
vnedu tra cứu điểm lớp 6 | 0.87 | 0.3 | 6256 | 86 |
vnedu tra cứu điểm lớp 7 | 1.65 | 0.7 | 1359 | 40 |
vnedu tra cứu điểm thi 2022 | 1.51 | 0.9 | 8898 | 62 |
vnedu tra cứu điểm học sinh 2022-23 | 0.27 | 1 | 3335 | 3 |
vnedu tra cứu điểm thi 2023 lớp 4 | 0.88 | 0.1 | 6050 | 6 |
vnedu tra cứu điểm học sinh 2020-21 | 0.06 | 0.4 | 6084 | 69 |
vnedu vn tra cứu điểm | 1.98 | 0.9 | 4193 | 54 |
vnedu đăng nhập tra cứu điểm | 0.88 | 0.5 | 9987 | 95 |
cách tra cứu điểm trên vnedu | 1.36 | 0.6 | 3608 | 21 |
lms vnedu tra cứu điểm | 1.26 | 0.3 | 4636 | 65 |