Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
vnedu tra cứu | 0.99 | 0.1 | 4190 | 36 | 15 |
vnedu | 1.59 | 0.1 | 3033 | 15 | 5 |
tra | 1.01 | 0.4 | 9881 | 11 | 3 |
cứu | 1.01 | 0.5 | 82 | 27 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vnedu tra cứu điểm | 0.61 | 0.1 | 6433 | 54 |
vnedu tra cứu | 0.29 | 0.8 | 3361 | 42 |
vnedu tra cứu điểm thi | 1.46 | 0.9 | 3587 | 17 |
vnedu tra cứu điểm sổ liên lạc | 1.91 | 0.3 | 5775 | 37 |
vnedu tra cứu điểm 2023 | 1.01 | 0.8 | 554 | 36 |
vnedu tra cứu điểm học sinh | 0.53 | 0.5 | 1920 | 24 |
vnedu tra cứu điểm lớp 7 | 1.44 | 0.4 | 9737 | 76 |
vnedu tra cứu đểm | 1.93 | 0.6 | 5144 | 64 |
vnedu tra cứu kết quả học tập | 0.28 | 0.9 | 9542 | 84 |
vnedu tra cứu mã học sinh | 1.05 | 0.1 | 8290 | 78 |
vnedu tra cứu điểm lớp 6 | 0.92 | 0.7 | 5990 | 5 |
vnedu tra cứu điểm thi 2022 | 0.29 | 0.1 | 3752 | 57 |
vnedu tra cứu điểm học sinh 2022-23 | 0.19 | 1 | 8330 | 88 |
tra cứu diểm vnedu | 0.3 | 0.6 | 8663 | 93 |
tra cứu mã học sinh trên vnedu | 0.9 | 1 | 3943 | 31 |
cách tra cứu điểm trên vnedu | 1.56 | 0.9 | 7838 | 83 |
lms vnedu tra cứu điểm | 0.19 | 0.1 | 5710 | 94 |