Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nhật kim anh | 0.3 | 0.9 | 7092 | 93 | 14 |
nhật | 0.7 | 1 | 9582 | 49 | 6 |
kim | 0.94 | 0.2 | 7898 | 57 | 3 |
anh | 1.57 | 0.8 | 2922 | 78 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhật kim anh | 1.16 | 0.7 | 7165 | 50 |
nhật kim anh và chồng | 1.71 | 0.7 | 6392 | 91 |
nhật kim anh hát | 0.2 | 1 | 432 | 88 |
nhật kim anh bao nhiêu tuổi | 1.05 | 0.4 | 8992 | 78 |
nhat kim anh phim | 0.88 | 1 | 2428 | 30 |
nhật kim anh titi | 1.35 | 0.5 | 2746 | 79 |
nhật kim anh là ai | 0.46 | 0.4 | 1692 | 25 |
nhật kim anh qua đời | 1.16 | 0.1 | 1213 | 20 |
nhật kim anh tiểu sử | 0.26 | 0.7 | 5375 | 47 |
nhật kim anh nhập viện | 1.46 | 0.9 | 5520 | 30 |
nhật kim anh sinh năm bao nhiêu | 0.98 | 0.8 | 5522 | 88 |
nhật kim anh và chồng cũ | 1.54 | 0.6 | 7293 | 59 |
cà phê nhật kim anh | 1.7 | 0.1 | 8119 | 2 |
nhạc nhật kim anh | 0.19 | 0.7 | 3059 | 6 |
ca sĩ nhật kim anh | 1.47 | 0.2 | 4250 | 3 |
phim nhật kim anh | 0.41 | 0.5 | 4819 | 84 |
chồng nhật kim anh | 0.13 | 0.7 | 3223 | 97 |
mười ngón tay tình yêu nhật kim anh | 1.47 | 1 | 2083 | 4 |
karaoke nhật kim anh | 1.66 | 0.5 | 281 | 13 |
diễn viên nhật kim anh | 0.26 | 0.2 | 4605 | 27 |