Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
Thảo | 0.07 | 0.8 | 8174 | 59 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thảo | 1.17 | 0.7 | 4754 | 6 |
thảo quả | 0.18 | 0.1 | 4231 | 46 |
thảo nguyên | 1.97 | 1 | 238 | 78 |
thảo ti zi | 1.27 | 0.4 | 6410 | 4 |
thảo cầm viên | 1.19 | 1 | 2036 | 64 |
thảo điền | 1.64 | 0.2 | 3258 | 21 |
thảo trang | 0.46 | 0.6 | 8825 | 78 |
thảo bebe | 1.76 | 0.1 | 9362 | 46 |
thảo vân | 0.49 | 0.6 | 9646 | 8 |
thảo luận | 1.12 | 0.4 | 3065 | 40 |
thảo mai là gì | 0.98 | 0.2 | 1881 | 29 |
thảo dược | 0.67 | 1 | 8135 | 4 |
thảo nhi lê | 0.67 | 0.6 | 1924 | 52 |
thảo cầm viên sài gòn | 1.53 | 0.4 | 6687 | 88 |
thảo luận nhóm | 0.65 | 0.5 | 7715 | 36 |
thảo vy | 1.84 | 0.7 | 6952 | 71 |
thảo quyết minh | 0.3 | 0.4 | 8206 | 88 |
thảo điền village | 0.36 | 0.1 | 129 | 1 |
thảo viên resort | 1.41 | 0.3 | 9079 | 51 |
thao dien pearl | 0.9 | 0.8 | 5621 | 78 |
thảo lê | 1.66 | 0.3 | 7071 | 57 |
thảo linh | 0.88 | 0.6 | 1943 | 35 |
thảo nguyên là gì | 0.19 | 0.5 | 7198 | 94 |
thảo quả là gì | 0.38 | 0.1 | 3110 | 49 |
thảo mai | 1.31 | 0.3 | 7739 | 77 |